bóp nghẹt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bóp nghẹt+ verb
- To stiffle, to strangle
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bóp nghẹt"
- Những từ có chứa "bóp nghẹt" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
strangle suffocate choke throttle muffled strangulation strangulate muffle economic strangulation choker more...
Lượt xem: 586